中文 Trung Quốc
對話框
对话框
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp thoại (máy tính)
對話框 对话框 phát âm tiếng Việt:
[dui4 hua4 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
dialog box (computing)
對話課 对话课
對課 对课
對調 对调
對講機 对讲机
對講電話 对讲电话
對證 对证