中文 Trung Quốc
對話課
对话课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hội thoại lớp
對話課 对话课 phát âm tiếng Việt:
[dui4 hua4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
conversation class
對課 对课
對調 对调
對談 对谈
對講電話 对讲电话
對證 对证
對證命名 对证命名