中文 Trung Quốc
對茬兒
对茬儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng ý với
ý kiến tương tự
để trùng
對茬兒 对茬儿 phát âm tiếng Việt:
[dui4 cha2 r5]
Giải thích tiếng Anh
to agree with
of the same opinion
to coincide
對華 对华
對著和尚罵賊禿 对着和尚骂贼秃
對著幹 对着干
對號入座 对号入座
對蝦 对虾
對蝦科 对虾科