中文 Trung Quốc
  • 對茬兒 繁體中文 tranditional chinese對茬兒
  • 对茬儿 简体中文 tranditional chinese对茬儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng ý với
  • ý kiến tương tự
  • để trùng
對茬兒 对茬儿 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 cha2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • to agree with
  • of the same opinion
  • to coincide