中文 Trung Quốc
  • 對等 繁體中文 tranditional chinese對等
  • 对等 简体中文 tranditional chinese对等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình trạng bình đẳng
  • bình đẳng điều trị
  • tính chẵn lẻ (theo pháp luật)
  • vốn chủ sở hữu
  • tương hỗ
對等 对等 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • equal status
  • equal treatment
  • parity (under the law)
  • equity
  • reciprocity