中文 Trung Quốc
對方
对方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tác
khác người tham gia
đối diện mặt
bên kia
nhận được bên
對方 对方 phát âm tiếng Việt:
[dui4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
counterpart
other person involved
opposite side
other side
receiving party
對方付款電話 对方付款电话
對方付費電話 对方付费电话
對於 对于
對映 对映
對映異構 对映异构
對映異構體 对映异构体