中文 Trung Quốc
對方付費電話
对方付费电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu thập các cuộc gọi
對方付費電話 对方付费电话 phát âm tiếng Việt:
[dui4 fang1 fu4 fei4 dian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
collect call
對於 对于
對日 对日
對映 对映
對映異構體 对映异构体
對映體 对映体
對望 对望