中文 Trung Quốc
對抗者
对抗者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù
đối thủ
對抗者 对抗者 phát âm tiếng Việt:
[dui4 kang4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
adversary
opponent
對抗賽 对抗赛
對接 对接
對換 对换
對撞 对撞
對撞機 对撞机
對攻 对攻