中文 Trung Quốc
對抗性
对抗性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối nghịch
對抗性 对抗性 phát âm tiếng Việt:
[dui4 kang4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
antagonistic
對抗煸動 对抗煸动
對抗者 对抗者
對抗賽 对抗赛
對換 对换
對摺 对折
對撞 对撞