中文 Trung Quốc
對我來說
对我来说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như xa như tôi là có liên quan
對我來說 对我来说 phát âm tiếng Việt:
[dui4 wo3 lai2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
as far as I'm concerned
對戰 对战
對手 对手
對打 对打
對抗性 对抗性
對抗煸動 对抗煸动
對抗者 对抗者