中文 Trung Quốc
對唱
对唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở song ca
trả lời cụm từ
antiphonal trả lời
對唱 对唱 phát âm tiếng Việt:
[dui4 chang4]
Giải thích tiếng Anh
in duet
answering phrase
antiphonal answer
對地 对地
對壘 对垒
對外 对外
對外經濟貿易大學 对外经济贸易大学
對外聯絡部 对外联络部
對外貿易 对外贸易