中文 Trung Quốc
  • 對偶性 繁體中文 tranditional chinese對偶性
  • 对偶性 简体中文 tranditional chinese对偶性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (toán học). duality
對偶性 对偶性 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 ou3 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • (math.) duality