中文 Trung Quốc
對不住
对不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho sb
phải không lành mạnh
Tôi xin lỗi
Xin lỗi (chính thức)
對不住 对不住 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bu5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to let sb down
to be unfair
I'm sorry
pardon me (formal)
對不對 对不对
對不起 对不起
對么 对幺
對了 对了
對仗 对仗
對付 对付