中文 Trung Quốc
對上
对上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp với một trong những vào các
để mang lại những thứ hai vào số liên lạc
對上 对上 phát âm tiếng Việt:
[dui4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to fit one into the other
to bring two things into contact
對不上 对不上
對不住 对不住
對不對 对不对
對么 对幺
對乙酰氨基酚 对乙酰氨基酚
對了 对了