中文 Trung Quốc
尋開心
寻开心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho niềm vui của
để tìm kiếm chuyeån
尋開心 寻开心 phát âm tiếng Việt:
[xun2 kai1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to make fun of
to seek diversion
尌 尌
對 对
對上 对上
對不住 对不住
對不對 对不对
對不起 对不起