中文 Trung Quốc
尌
尌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng lên
đứng (cái gì) lên
尌 尌 phát âm tiếng Việt:
[shu4]
Giải thích tiếng Anh
standing up
to stand (something) up
對 对
對上 对上
對不上 对不上
對不對 对不对
對不起 对不起
對么 对幺