中文 Trung Quốc
  • 尌 繁體中文 tranditional chinese
  • 尌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đứng lên
  • đứng (cái gì) lên
尌 尌 phát âm tiếng Việt:
  • [shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • standing up
  • to stand (something) up