中文 Trung Quốc
尋釁滋事罪
寻衅滋事罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây mất trật tự hành vi (Trung Quốc luật)
尋釁滋事罪 寻衅滋事罪 phát âm tiếng Việt:
[xun2 xin4 zi1 shi4 zui4]
Giải thích tiếng Anh
disorderly behavior (PRC law)
尋開心 寻开心
尌 尌
對 对
對不上 对不上
對不住 对不住
對不對 对不对