中文 Trung Quốc
尋覓
寻觅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm
尋覓 寻觅 phát âm tiếng Việt:
[xun2 mi4]
Giải thích tiếng Anh
to look for
尋訪 寻访
尋釁 寻衅
尋釁滋事罪 寻衅滋事罪
尌 尌
對 对
對上 对上