中文 Trung Quốc
尋訪
寻访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu sau khi
để tìm kiếm (sb)
尋訪 寻访 phát âm tiếng Việt:
[xun2 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to inquire after
to look for (sb)
尋釁 寻衅
尋釁滋事罪 寻衅滋事罪
尋開心 寻开心
對 对
對上 对上
對不上 对不上