中文 Trung Quốc
密閉門
密闭门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa kín
密閉門 密闭门 phát âm tiếng Việt:
[mi4 bi4 men2]
Giải thích tiếng Anh
airtight door
密集 密集
密雲 密云
密雲縣 密云县
密麻麻 密麻麻
寇 寇
寇攘 寇攘