中文 Trung Quốc
密閉貨艙
密闭货舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cabin kín
密閉貨艙 密闭货舱 phát âm tiếng Việt:
[mi4 bi4 huo4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
sealed cabin
密閉門 密闭门
密集 密集
密雲 密云
密電 密电
密麻麻 密麻麻
寇 寇