中文 Trung Quốc
  • 尊從 繁體中文 tranditional chinese尊從
  • 尊从 简体中文 tranditional chinese尊从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuân theo
  • để quan sát
  • để làm theo
尊從 尊从 phát âm tiếng Việt:
  • [zun1 cong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to obey
  • to observe
  • to follow