中文 Trung Quốc
尊老
尊老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng người già
尊老 尊老 phát âm tiếng Việt:
[zun1 lao3]
Giải thích tiếng Anh
respect the aged
尊老愛幼 尊老爱幼
尊者 尊者
尊號 尊号
尊貴 尊贵
尊賢使能 尊贤使能
尊賢愛物 尊贤爱物