中文 Trung Quốc
尊老愛幼
尊老爱幼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng cũ và cherish trẻ
尊老愛幼 尊老爱幼 phát âm tiếng Việt:
[zun1 lao3 ai4 you4]
Giải thích tiếng Anh
respect the old and cherish the young
尊者 尊者
尊號 尊号
尊親 尊亲
尊賢使能 尊贤使能
尊賢愛物 尊贤爱物
尊重 尊重