中文 Trung Quốc
尊意
尊意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kính) tôn trọng ý kiến của bạn
Bạn nghĩ gì, thưa hoàng thượng?
尊意 尊意 phát âm tiếng Việt:
[zun1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
(honorific) your respected opinion
What do you think, your majesty?
尊敬 尊敬
尊榮 尊荣
尊稱 尊称
尊老 尊老
尊老愛幼 尊老爱幼
尊者 尊者