中文 Trung Quốc
尊榮
尊荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh dự và vinh quang
尊榮 尊荣 phát âm tiếng Việt:
[zun1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
honor and glory
尊稱 尊称
尊翁 尊翁
尊老 尊老
尊者 尊者
尊號 尊号
尊親 尊亲