中文 Trung Quốc
  • 尊崇 繁體中文 tranditional chinese尊崇
  • 尊崇 简体中文 tranditional chinese尊崇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để revere
  • để chiêm ngưỡng
  • để vinh danh
  • để venerate
尊崇 尊崇 phát âm tiếng Việt:
  • [zun1 chong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to revere
  • to admire
  • to honor
  • to venerate