中文 Trung Quốc
尊師
尊师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn kính chủ
尊師 尊师 phát âm tiếng Việt:
[zun1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
revered master
尊師愛徒 尊师爱徒
尊師貴道 尊师贵道
尊從 尊从
尊敬 尊敬
尊榮 尊荣
尊稱 尊称