中文 Trung Quốc
尊師貴道
尊师贵道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để revere là bậc thầy và giảng dạy của mình
尊師貴道 尊师贵道 phát âm tiếng Việt:
[zun1 shi1 gui4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to revere the master and his teaching
尊從 尊从
尊意 尊意
尊敬 尊敬
尊稱 尊称
尊翁 尊翁
尊老 尊老