中文 Trung Quốc
專賣
专卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc quyền
độc quyền thương mại
專賣 专卖 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
monopoly
exclusive right to trade
專賣店 专卖店
專車 专车
專輯 专辑
專長 专长
專門 专门
專門人員 专门人员