中文 Trung Quốc
專長
专长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc sản
kiến thức đặc biệt hoặc khả năng
專長 专长 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
specialty
special knowledge or ability
專門 专门
專門人員 专门人员
專門列車 专门列车
專門家 专门家
專門機構 专门机构
專項 专项