中文 Trung Quốc
專輯
专辑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
album
Hồ sơ (âm nhạc)
bộ sưu tập đặc biệt của vật liệu in hoặc truyền hình
專輯 专辑 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
album
record (music)
special collection of printed or broadcast material
專遞 专递
專長 专长
專門 专门
專門列車 专门列车
專門化 专门化
專門家 专门家