中文 Trung Quốc
專賣店
专卖店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng đặc sản
專賣店 专卖店 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 mai4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
specialty store
專車 专车
專輯 专辑
專遞 专递
專門 专门
專門人員 专门人员
專門列車 专门列车