中文 Trung Quốc
  • 專車 繁體中文 tranditional chinese專車
  • 专车 简体中文 tranditional chinese专车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe lửa đặc biệt (hoặc dành riêng) (hoặc xe buýt vv)
  • xe limousine
  • xe hơi tư nhân sử dụng như một chiếc taxi và đặt thông qua một ứng dụng điện thoại thông minh
專車 专车 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • special (or reserved) train (or bus etc)
  • limousine
  • private car used as a taxi and booked via a smartphone app