中文 Trung Quốc
專責
专责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trách nhiệm cụ thể
專責 专责 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 ze2]
Giải thích tiếng Anh
specific responsibility
專賣 专卖
專賣店 专卖店
專車 专车
專遞 专递
專長 专长
專門 专门