中文 Trung Quốc
專權
专权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
autocracy
chế độ độc tài
專權 专权 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
autocracy
dictatorship
專款 专款
專治 专治
專注 专注
專營店 专营店
專用 专用
專用網路 专用网路