中文 Trung Quốc
專用網路
专用网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dành riêng cho mạng
專用網路 专用网路 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 yong4 wang3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
dedicated network
專用集成電路 专用集成电路
專科 专科
專科學校 专科学校
專程 专程
專管 专管
專線 专线