中文 Trung Quốc
專款
专款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quỹ đặc biệt
tiền phân bổ cho một mục đích cụ thể
專款 专款 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
special fund
money allocated for a particular purpose
專治 专治
專注 专注
專營 专营
專用 专用
專用網路 专用网路
專用集成電路 专用集成电路