中文 Trung Quốc
專營店
专营店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lý độc quyền
cửa hàng nhượng
cửa hàng ủy quyền
專營店 专营店 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 ying2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
exclusive agency
franchised shop
authorized store
專用 专用
專用網路 专用网路
專用集成電路 专用集成电路
專科學校 专科学校
專科院校 专科院校
專程 专程