中文 Trung Quốc
專治
专治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của y học) để sử dụng đặc biệt cho điều trị
專治 专治 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
(of medicine) to use specifically for the treatment of
專注 专注
專營 专营
專營店 专营店
專用網路 专用网路
專用集成電路 专用集成电路
專科 专科