中文 Trung Quốc- 專櫃
- 专柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Số lượt truy cập bán hàng dành riêng cho một loại nhất định của sản phẩm (ví dụ như rượu)
專櫃 专柜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sales counter dedicated to a certain kind of product (e.g. alcohol)