中文 Trung Quốc
專營
专营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương mại đặc biệt
độc quyền
專營 专营 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
special trade
monopoly
專營店 专营店
專用 专用
專用網路 专用网路
專科 专科
專科學校 专科学校
專科院校 专科院校