中文 Trung Quốc
專橫
专横
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
imperious
peremptory
專橫 专横 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 heng4]
Giải thích tiếng Anh
imperious
peremptory
專櫃 专柜
專欄 专栏
專權 专权
專治 专治
專注 专注
專營 专营