中文 Trung Quốc
將死
将死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để checkmate (trong cờ tướng)
là về để chết
將死 将死 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 si3]
Giải thích tiếng Anh
to checkmate (in chess)
to be about to die
將牌 将牌
將要 将要
將計就計 将计就计
將軍 将军
將軍肚 将军肚
將軍肚子 将军肚子