中文 Trung Quốc
  • 將死 繁體中文 tranditional chinese將死
  • 将死 简体中文 tranditional chinese将死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để checkmate (trong cờ tướng)
  • là về để chết
將死 将死 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • to checkmate (in chess)
  • to be about to die