中文 Trung Quốc
將要
将要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẽ
sẽ
để đi đến
將要 将要 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
will
shall
to be going to
將計就計 将计就计
將軍 将军
將軍 将军
將軍肚子 将军肚子
將軍鄉 将军乡
將近 将近