中文 Trung Quốc
  • 將要 繁體中文 tranditional chinese將要
  • 将要 简体中文 tranditional chinese将要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sẽ
  • sẽ
  • để đi đến
將要 将要 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 yao4]

Giải thích tiếng Anh
  • will
  • shall
  • to be going to