中文 Trung Quốc
將軍肚子
将军肚子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bia bụng (miễn phí)
將軍肚子 将军肚子 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 jun1 du4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
beer belly (complimentary)
將軍鄉 将军乡
將近 将近
將錯就錯 将错就错
專 专
專一 专一
專事 专事