中文 Trung Quốc
將計就計
将计就计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại ai đó lúc trò chơi riêng của họ (thành ngữ)
將計就計 将计就计 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 ji4 jiu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to beat somebody at their own game (idiom)
將軍 将军
將軍 将军
將軍肚 将军肚
將軍鄉 将军乡
將近 将近
將錯就錯 将错就错