中文 Trung Quốc
將牌
将牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trump (phù hợp với thẻ)
將牌 将牌 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
trump (suit of cards)
將要 将要
將計就計 将计就计
將軍 将军
將軍肚 将军肚
將軍肚子 将军肚子
將軍鄉 将军乡