中文 Trung Quốc- 將會
- 将会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trợ động từ giới thiệu hành động trong tương lai: có thể (có thể)
- sẽ (gây ra)
- nên (sử)
- Sẽ
將會 将会 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- auxiliary verb introducing future action: may (be able to)
- will (cause)
- should (enable)
- going to