中文 Trung Quốc
將棋
将棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cờ tướng Nhật bản (shōgi)
將棋 将棋 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese chess (shōgi)
將樂 将乐
將樂縣 将乐县
將死 将死
將要 将要
將計就計 将计就计
將軍 将军