中文 Trung Quốc
將息
将息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để phần còn lại
để recuperate
將息 将息 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to rest
to recuperate
將才 将才
將會 将会
將棋 将棋
將樂縣 将乐县
將死 将死
將牌 将牌